quy định tốc độ xe ô tô Mới Nhất 2025: Toàn Diện & Chi Tiết

Quy định tốc độ xe ô tô tối đa của một phương tiện được phép di chuyển theo luật giao thông

Từ ngày 01/01/2025, những thay đổi quan trọng về quy định tốc độ xe ô tô sẽ chính thức được áp dụng, đòi hỏi mọi tài xế phải cập nhật kiến thức. Thông tư 38/2024/TT-BGTVT đã ban hành những giới hạn mới về tốc độ tối đakhoảng cách an toàn, mang lại cơ sở pháp lý vững chắc hơn cho an toàn giao thông. Việc nắm rõ Thông tư 38/2024/TT-BGTVT không chỉ giúp tránh phạt vi phạm mà còn là chìa khóa để lái xe an toàn và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.

Tầm Quan Trọng Của Việc Hiểu Đúng Về Tốc Độ Tối Đa

Quy định về tốc độ tối đa không chỉ là những con số được ghi trên biển báo giao thông. Đây là yếu tố cốt lõi trong chiến lược đảm bảo an toàn giao thông quốc gia, được thiết lập dựa trên nhiều nghiên cứu kỹ thuật và thực tiễn đường sá.

Định Nghĩa Và Cơ Sở Thiết Lập Tốc Độ Tối Đa

Tốc độ tối đa được hiểu là vận tốc cao nhất mà một phương tiện được phép di chuyển trên một đoạn đường cụ thể. Giới hạn này mang tính pháp lý và bắt buộc mọi người tham gia giao thông phải tuân thủ. Cơ sở để thiết lập tốc độ tối đa rất đa dạng. Nó bao gồm điều kiện vật lý của đường sá như độ cong, độ dốc, bề mặt đường.

Thêm vào đó, mật độ giao thông tại khu vực, tần suất xuất hiện các điểm giao cắt, và mức độ rủi ro tiềm ẩn đối với người đi bộ cũng là các yếu tố quan trọng. Việc thiết lập giới hạn tốc độ khoa học giúp tối ưu hóa luồng xe, đồng thời giảm thiểu đáng kể nguy cơ xảy ra tai nạn nghiêm trọng. Tốc độ đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát năng lượng động học của phương tiện.

Khi xe di chuyển với tốc độ càng cao, năng lượng động học càng lớn. Điều này làm tăng quãng đường phanh cần thiết và giảm khả năng xử lý tình huống bất ngờ của tài xế. Do đó, việc tuân thủ nghiêm ngặt tốc độ tối đa chính là bảo vệ sinh mạng và tài sản. Nó thể hiện ý thức trách nhiệm đối với cộng đồng và an toàn giao thông chung.

Mối Liên Hệ Giữa Tốc Độ Và An Toàn Giao Thông

Mọi nghiên cứu về tai nạn giao thông đều chỉ ra rằng tốc độ là nguyên nhân hàng đầu gây ra các vụ va chạm nghiêm trọng. Tốc độ cao làm giảm thời gian phản ứng của tài xế trước các chướng ngại vật hoặc tình huống khẩn cấp. Nó cũng khiến lực va chạm gia tăng theo cấp số nhân.

Ví dụ, nếu tăng tốc độ từ 50 km/h lên 80 km/h, lực va chạm khi tai nạn xảy ra có thể tăng lên gần ba lần. Điều này làm giảm đáng kể cơ hội sống sót của người ngồi trong xe và người đi đường. Do đó, kiểm soát tốc độ là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Nó giúp tài xế duy trì tầm nhìn tốt, có đủ thời gian để xử lý và giảm thiểu hậu quả nếu va chạm xảy ra.

Việc nắm rõ quy định tốc độ xe ô tô còn giúp người lái chủ động hơn trong mọi tình huống. Nó tạo ra một môi trường giao thông có tính dự đoán cao, an toàn hơn cho tất cả mọi người.

Phân Tích Chi Tiết Thông Tư 38/2024/TT-BGTVT

Bộ Giao thông vận tải đã ban hành Thông tư 38/2024/TT-BGTVT vào ngày 15/11/2024. Thông tư này quy định chi tiết về tốc độ tối đa cho các loại xe cơ giới trên đường bộ. Các quy định mới này nhằm mục tiêu phân loại rõ ràng hơn.

Nó cũng góp phần nâng cao tính minh bạch, dễ áp dụng hơn cho người tham gia giao thông. Những thay đổi này có hiệu lực chính thức từ ngày 01/01/2025.

Tốc Độ Tối Đa Của Ô Tô Trên Các Loại Đường Thông Thường

Quy định mới phân loại tốc độ tối đa dựa trên hai tiêu chí chính. Đó là khu vực giao thông (trong hay ngoài khu vực đông dân cư) và loại đường (đường đôi hay đường hai chiều). Điều này phản ánh chính xác hơn điều kiện giao thông thực tế.

Quy Định Tốc Độ Trong Khu Vực Đông Dân Cư

Trong khu vực đông dân cư, mật độ người và phương tiện rất cao. Khu vực này bao gồm nội thành, nội thị và các khu dân cư đã được xác định rõ ràng. Đặc biệt, khu vực này có nhiều điểm giao cắt và đường dành cho người đi bộ.

Do đó, tốc độ tối đa được giới hạn nghiêm ngặt để bảo vệ người đi bộ. Tốc độ tối đa áp dụng là 60 km/h đối với đường đôi hoặc đường một chiều có từ hai làn xe cơ giới trở lên. Đối với đường hai chiều hoặc đường một chiều chỉ có một làn xe cơ giới, giới hạn là 50 km/h. Việc duy trì tốc độ thấp giúp tài xế phản ứng kịp thời với trẻ em hoặc người già đi qua đường.

Nó cũng giảm thiểu rủi ro khi xảy ra va chạm. Tài xế cần đặc biệt chú ý đến biển báo “Bắt đầu khu đông dân cư” và “Hết khu đông dân cư”.

Quy Định Tốc Độ Ngoài Khu Vực Đông Dân Cư

Ngoài khu vực đông dân cư, giới hạn tốc độ được nới lỏng hơn. Tuy nhiên, nó vẫn phụ thuộc vào loại phương tiện và loại đường. Thông tư 38/2024/TT-BGTVT đã phân nhóm chi tiết để đảm bảo tính hợp lý và an toàn.

Loại xe chở người dưới 28 chỗ hoặc tải trọng dưới 3,5 tấn được phép chạy nhanh nhất. Tốc độ tối đa là 90 km/h trên đường đôi. Tốc độ tối đa là 80 km/h trên đường hai chiều. Điều này tạo điều kiện cho các phương tiện cá nhân di chuyển nhanh hơn.

Ô tô chở người trên 28 chỗ hoặc tải trọng trên 3,5 tấn bị giới hạn ở mức thấp hơn. Cụ thể là 80 km/h trên đường đôi và 70 km/h trên đường hai chiều. Xe buýt, ô tô đầu kéo (không kéo xi téc) và ô tô chuyên dùng có giới hạn là 70 km/h và 60 km/h. Các loại xe này thường có trọng tâm cao, cần thời gian phanh dài hơn.

Cuối cùng, các loại xe có độ ổn định thấp như ô tô kéo rơ moóc, xe trộn bê tông, ô tô xi téc, đều có giới hạn thấp nhất. Tốc độ tối đa của chúng là 60 km/h và 50 km/h.

Đây là bảng tổng hợp quy định tốc độ xe ô tô trên các loại đường (trừ đường cao tốc) theo Thông tư 38/2024/TT-BGTVT:

Loại Phương Tiện Đường Đôi; Đường Một Chiều Có Từ Hai Làn Xe Cơ Giới Trở Lên (km/h) Đường Hai Chiều; Đường Một Chiều Có Một Làn Xe Cơ Giới (km/h)
1. Trong khu vực đông dân cư
Tất cả các loại ô tô 60 50
2. Ngoài khu vực đông dân cư
Ô tô chở người đến 28 chỗ hoặc tải trọng không quá 3,5 tấn (trừ xe buýt) 90 80
Ô tô chở người trên 28 chỗ hoặc tải trọng trên 3,5 tấn (trừ ô tô xi téc) 80 70
Xe buýt, ô tô đầu kéo (không kéo xi téc), ô tô chuyên dùng 70 60
Ô tô kéo rơ moóc, xe trộn bê tông, ô tô xi téc, hoặc đầu kéo kéo xi téc 60 50

Quy định tốc độ xe ô tô tối đa của một phương tiện được phép di chuyển theo luật giao thôngQuy định tốc độ xe ô tô tối đa của một phương tiện được phép di chuyển theo luật giao thông

Phân Định Các Loại Đường

Việc hiểu đúng định nghĩa về các loại đường là bắt buộc để áp dụng tốc độ. Khu vực đông dân cư được xác định bằng hệ thống biển báo theo quy chuẩn quốc gia. Nếu không có biển báo, khu vực đó không được coi là đông dân cư theo luật.

Đường đôi là loại đường có hai chiều xe chạy được phân cách vật lý bằng dải phân cách cố định. Điều này giúp ngăn chặn xe đi ngược chiều. Đường một chiều chỉ cho phép xe lưu thông theo một hướng duy nhất. Đường hai chiều dùng chung mặt đường cho cả hai chiều đi và về mà không có dải phân cách giữa.

Tốc Độ Tối Đa Trên Đường Cao Tốc

Đường cao tốc là tuyến đường được thiết kế cho xe cơ giới chạy tốc độ cao. Các tuyến này được kiểm soát ra vào và không có giao cắt cùng mức. Theo quy định mới, tốc độ tối đa trên đường cao tốc là 120 km/h.

Tuy nhiên, tốc độ này không phải là tuyệt đối trên toàn bộ cao tốc. Các cơ quan có thẩm quyền sẽ xác định và phê duyệt tốc độ cụ thể bằng biển báo. Nó phải phù hợp với thiết kế kỹ thuật và tình hình giao thông thực tế.

Tốc độ khai thác tối thiểu trên cao tốc được quy định là 60 km/h. Chỉ những trường hợp cao tốc được thiết kế với tốc độ thấp hơn, tốc độ tối thiểu mới được điều chỉnh theo phương án tổ chức giao thông. Tài xế cần đặc biệt lưu ý đến các biển báo tốc độ trên nhánh ra/vào cao tốc. Đây là khu vực thường có sự thay đổi tốc độ đột ngột. Việc tuân thủ nghiêm ngặt tốc độ tối thiểu và tối đa trên cao tốc là bắt buộc. Nó giúp duy trì luồng giao thông ổn định và giảm thiểu tai nạn liên hoàn.

Bảng quy định tốc độ xe ô tô trên đường cao tốc mới nhất từ năm 2025Bảng quy định tốc độ xe ô tô trên đường cao tốc mới nhất từ năm 2025

Khoảng Cách An Toàn – Quy Tắc Vàng Đồng Hành Cùng Tốc Độ

Khoảng cách an toàn giữa các xe là một điều kiện tiên quyết để đảm bảo an toàn giao thông. Nó được quy định chi tiết tại Điều 11 của Thông tư 38/2024/TT-BGTVT. Khoảng cách này cho phép tài xế có đủ thời gian và không gian để xử lý. Nó giúp tránh va chạm khi xe phía trước phanh hoặc giảm tốc đột ngột.

Quy Định Về Khoảng Cách An Toàn Theo Tốc Độ Di Chuyển

Quy định này áp dụng cho xe chạy trên cùng một làn đường và cùng chiều. Nếu có biển báo “Cự ly tối thiểu giữa hai xe”, người lái phải tuân thủ giá trị trên biển báo. Trường hợp không có biển báo, khoảng cách an toàn được xác định theo tốc độ.

Trong điều kiện mặt đường khô ráo, địa hình bằng phẳng, và tầm nhìn rõ ràng, khoảng cách được quy định như sau: Tốc độ dưới 60 km/h, tài xế cần chủ động giữ khoảng cách phù hợp với tình hình giao thông. Với tốc độ 60 km/h, khoảng cách tối thiểu là 35 mét.

Nếu tốc độ từ 60 km/h đến 80 km/h, khoảng cách an toàn phải là 55 mét. Khi di chuyển từ 80 km/h đến 100 km/h, khoảng cách phải tăng lên 70 mét. Đối với tốc độ cao nhất từ 100 km/h đến 120 km/h, tài xế phải giữ khoảng cách tối thiểu là 100 mét.

Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Khoảng Cách An Toàn

Khoảng cách an toàn là kết quả của công thức tính toán quãng đường phản ứng và quãng đường phanh. Quãng đường phản ứng phụ thuộc vào thời gian tài xế nhận biết và đạp phanh. Quãng đường phanh phụ thuộc vào tốc độ, tình trạng phanh và ma sát giữa lốp xe với mặt đường.

Trường hợp 2 trong Thông tư 38/2024/TT-BGTVT nhấn mạnh việc tăng khoảng cách an toàn trong điều kiện bất lợi. Đó là khi thời tiết xấu như mưa, sương mù, mặt đường trơn trượt, hoặc địa hình đèo dốc, quanh co. Các điều kiện này làm giảm ma sát, khiến quãng đường phanh tăng lên đáng kể. Tầm nhìn hạn chế do sương mù hoặc mưa lớn cũng kéo dài thời gian phản ứng.

Do đó, tài xế cần chủ động tăng khoảng cách an toàn. Điều này phải được thực hiện hơn so với mức quy định tiêu chuẩn hoặc mức ghi trên biển báo. Việc này thể hiện sự chuyên nghiệp và kinh nghiệm lái xe.

Biểu đồ minh họa khoảng cách an toàn và quy định tốc độ xe ô tôBiểu đồ minh họa khoảng cách an toàn và quy định tốc độ xe ô tô

Vận Tốc Lý Tưởng Và Kỹ Thuật Lái Xe Tiết Kiệm Nhiên Liệu

Việc tuân thủ quy định tốc độ xe ô tô cũng có liên quan trực tiếp đến hiệu suất nhiên liệu. Lái xe ở tốc độ phù hợp không chỉ giúp bạn lái xe đúng luật. Nó còn giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường. Nhiều người cho rằng lái xe chậm luôn tiết kiệm xăng, nhưng thực tế phức tạp hơn.

Tốc Độ Lý Tưởng Cho Hiệu Suất Nhiên Liệu

Các chuyên gia về kỹ thuật ô tô đã chỉ ra một phạm vi tốc độ tối ưu để tiết kiệm nhiên liệu. Phạm vi này thường nằm trong khoảng 48 km/h đến 80 km/h. Trong dải tốc độ này, động cơ ô tô thường có thể vận hành ở số cao nhất. Điều này giúp giảm số vòng quay động cơ (vòng tua máy) trong một phút.

Vòng tua máy thấp có nghĩa là động cơ hoạt động hiệu quả hơn. Nó giảm tiêu thụ nhiên liệu một cách đáng kể. Khi chạy quá chậm, xe phải duy trì ở số thấp hơn. Vòng tua máy vẫn ở mức cao, làm tiêu tốn nhiều xăng hơn. Ngược lại, khi vượt quá 80 km/h, một yếu tố vật lý khác bắt đầu chi phối. Đó là lực cản không khí.

Lực cản không khí tăng lên theo bình phương tốc độ. Nếu tốc độ tăng gấp đôi, lực cản gió tăng gấp bốn lần. Điều này buộc động cơ phải làm việc vất vả hơn để duy trì vận tốc. Theo đó, mức tiêu thụ nhiên liệu sẽ tăng vọt, đặc biệt là đối với các xe không có thiết kế khí động học tối ưu.

Các Kỹ Thuật Lái Xe Giúp Tối Ưu Tốc Độ Và Tiết Kiệm Nhiên Liệu

Để lái xe hiệu quả, tài xế cần kết hợp tuân thủ quy định tốc độ xe ô tô với các kỹ thuật lái xe thông minh. Việc này giúp tối ưu hóa chi phí và hiệu suất.

Duy Trì Tốc Độ Ổn Định

Giữ ga đều là nguyên tắc hàng đầu của lái xe tiết kiệm nhiên liệu. Việc này giúp vòng tua máy duy trì ở mức ổn định và hiệu quả nhất. Tránh nhồi ga hay tăng tốc đột ngột là điều cần thiết.

Tăng ga mạnh khiến xe phun nhiên liệu nhiều hơn. Việc này không tạo ra hiệu suất tương xứng. Thay vào đó, hãy tăng ga từ từ và dứt khoát. Điều này giúp xe nhanh chóng chuyển sang số cao hơn.

Hạn Chế Phanh Gấp

Phanh gấp là dấu hiệu của việc lái xe không dự đoán trước được tình huống. Nó không chỉ gây hao mòn má phanh mà còn lãng phí nhiên liệu. Phanh gấp xảy ra khi tài xế tăng tốc không cần thiết.

Khi nhìn thấy chướng ngại vật hoặc đèn đỏ từ xa, tài xế nên nhả ga. Hãy để xe tự giảm tốc độ bằng quán tính (engine braking). Điều này giúp tiết kiệm xăng tối đa.

Quản Lý Tải Trọng Và Khí Động Học

Tránh chở quá tải là một biện pháp trực tiếp giúp giảm tiêu thụ nhiên liệu. Trọng lượng tăng thêm buộc động cơ phải tạo ra nhiều công suất hơn. Điều này đồng nghĩa với việc tiêu tốn nhiều nhiên liệu hơn.

Ngoài ra, việc mở cửa sổ khi chạy ở tốc độ cao là một sai lầm về khí động học. Cửa sổ mở làm tăng lực cản không khí. Điều này tương đương với việc tăng thêm tải trọng không cần thiết cho động cơ. Hãy sử dụng điều hòa ở mức độ vừa phải khi chạy trên 80 km/h để giữ tính khí động học của xe.

Tắt Máy Khi Dừng Lâu

Với những lần dừng đèn đỏ kéo dài hoặc kẹt xe, nên tắt máy xe nếu thời gian dừng dự kiến trên 20 giây. Mặc dù việc khởi động lại có thể tốn một lượng năng lượng nhỏ, nhưng nó vẫn tiết kiệm hơn so với việc để động cơ chạy không tải trong thời gian dài. Tuy nhiên, không nên lạm dụng việc tắt máy đối với những điểm dừng quá ngắn.

Hậu Quả Pháp Lý Khi Vi Phạm Quy Định Tốc Độ

Việc không tuân thủ quy định tốc độ xe ô tô không chỉ gây nguy hiểm. Nó còn dẫn đến các hình phạt nghiêm khắc theo Nghị định quy định về xử phạt vi phạm hành chính. Các hình phạt này bao gồm phạt tiền và tước giấy phép lái xe.

Mức Phạt Vi Phạm Tốc Độ Đối Với Ô Tô

Việc điều khiển ô tô chạy quá tốc độ quy định sẽ bị xử phạt hành chính theo nhiều mức khác nhau. Mức phạt sẽ phụ thuộc vào tốc độ vượt quá giới hạn cho phép.

Nếu vượt tốc độ từ 5 đến dưới 10 km/h, mức phạt là thấp nhất. Vi phạm từ 10 đến 20 km/h sẽ có mức phạt cao hơn. Vi phạm nghiêm trọng nhất là vượt quá 35 km/h. Mức phạt tiền ở đây có thể lên tới hàng chục triệu đồng.

Các Trường Hợp Tước Giấy Phép Lái Xe

Ngoài phạt tiền, tài xế vi phạm tốc độ có thể bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe (GPLX). Thời gian tước GPLX thường từ 1 đến 4 tháng, tùy thuộc vào mức độ vi phạm.

Trường hợp vượt quá tốc độ trên 20 km/h đến 35 km/h, tài xế sẽ bị tước GPLX. Đối với các trường hợp vượt quá tốc độ trên 35 km/h, thời gian tước GPLX sẽ tăng lên đáng kể. Việc bị tước GPLX gây ảnh hưởng lớn đến cuộc sống và công việc của người lái.

Vai Trò Của Biển Báo Và Thiết Bị Giám Sát Tốc Độ

Người lái xe phải có khả năng nhận diện chính xác các loại biển báo tốc độ. Đó là biển báo giới hạn tốc độ tối đa (R.420) và biển hết giới hạn tốc độ tối đa (R.421). Các biển báo này là căn cứ pháp lý để xác định vi phạm.

Các thiết bị giám sát tốc độ như camera phạt nguội ngày càng được sử dụng rộng rãi. Việc này giúp tăng cường tính nghiêm minh của pháp luật. Tài xế không nên chỉ tuân thủ tốc độ khi nhìn thấy cảnh sát giao thông. Họ phải luôn giữ tốc độ hợp lý trên mọi hành trình.

Xây Dựng Văn Hóa Lái Xe Văn Minh Từ Quy Định Tốc Độ

Quy định tốc độ mới không chỉ là công cụ pháp lý. Nó còn là cơ hội để xây dựng văn hóa lái xe văn minh tại Việt Nam. Văn hóa này dựa trên sự tôn trọng luật pháp, sự an toàn và ý thức cộng đồng.

Tôn Trọng Luật Lệ Và Đồng Bộ Tốc Độ

Lái xe văn minh là lái xe với tốc độ phù hợp. Tốc độ phù hợp là tốc độ tuân thủ luật pháp. Nó cũng là tốc độ an toàn trong điều kiện thực tế. Tài xế cần chủ động điều chỉnh tốc độ của mình.

Điều chỉnh tốc độ theo điều kiện thời tiết, mật độ giao thông và loại đường. Việc này quan trọng hơn việc chỉ tuân thủ giới hạn trên biển báo. Sự đồng bộ tốc độ giữa các xe giúp luồng giao thông trôi chảy hơn. Nó giảm thiểu tình trạng phanh gấp không cần thiết.

Ý Thức Trách Nhiệm Với Môi Trường

Lái xe ở tốc độ tối ưu không chỉ tiết kiệm tiền. Nó còn giúp giảm lượng khí thải carbon monoxide và carbon dioxide. Việc này thể hiện trách nhiệm với môi trường.

Tiết kiệm nhiên liệu thông qua việc duy trì tốc độ ổn định là một hành động xanh. Đây là đóng góp thiết thực vào việc giảm ô nhiễm không khí.

Kết Luận Cuối Cùng

Việc nắm vững và tuân thủ quy định tốc độ xe ô tô theo Thông tư 38/2024/TT-BGTVT là yêu cầu bắt buộc đối với mọi tài xế. Tốc độ tối đa và khoảng cách an toàn là hai yếu tố song hành. Chúng đảm bảo sự an toàn cho chính bạn và những người xung quanh. Không chỉ tuân thủ luật, mà còn áp dụng kỹ thuật lái xe tiết kiệm nhiên liệu. Điều này sẽ giúp bạn tối ưu hóa chi phí vận hành, đồng thời xây dựng một môi trường giao thông văn minh. Hãy luôn ý thức về tốc độ và khoảng cách an toàn trên mọi hành trình.

Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp tài chính tối ưu để sở hữu chiếc xe mơ ước, TFSVN – Công ty TNHH MTV Tài chính Toyota Việt Nam là đối tác chuyên biệt. TFSVN cung cấp các gói vay mua xe ô tô Toyota trả góp, bao gồm cả gói vay Balloon linh hoạt. Giải pháp tài chính hoàn hảo này giúp bạn dễ dàng sở hữu xe một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Để biết thêm thông tin tiết, vui lòng liên hệ:

HỆ THỐNG ĐẠI LÝ ỦY QUYỀN CỦA TOYOTA TRÊN TOÀN QUỐC HOẶC CÔNG TY TNHH MTV TÀI CHÍNH TOYOTA VIỆT NAM – TFSVN

Trụ sở: Phòng 04 & 05, tầng 12, Sai Gon Centre – Tòa 2, Số 67 Lê Lợi, P Bến Nghé, Q.1, TP. HCM

VPĐD: Tầng 8, Lotte Center, 54 Liễu Giai, P. Cống Vị, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội.

Tel: (84-28) 7309 0998 – Fax: (84-28) 3911 0113

Zalo: Tài Chính Toyota Việt Nam

Facebook – Youtube: Tài Chính Toyota Việt Nam

Ngày cập nhật gần nhất 07/12/2025 by David Nguyễn

David Nguyễn là chuyên viên sản xuất nội dung tại OTOTMT.COM, kênh thông tin chính thức của TMT Motors. Với niềm đam mê đối với các dòng xe thương mại và hơn 8 năm kinh nghiệm trong ngành ô tô, David tập trung xây dựng các nội dung chính xác, dễ hiểu và mang tính ứng dụng cao về lĩnh vực sản xuất, lắp ráp và phân phối xe tại Việt Nam.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Kênh Xoilac TV link HD